Có 2 kết quả:

数字通信 shù zì tōng xìn ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ數字通信 shù zì tōng xìn ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

digital communications

Từ điển Trung-Anh

digital communications